Có 2 kết quả:

惊喜 jīng xǐ ㄐㄧㄥ ㄒㄧˇ驚喜 jīng xǐ ㄐㄧㄥ ㄒㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nice surprise
(2) to be pleasantly surprised

Bình luận 0