Có 2 kết quả:
惊喜 jīng xǐ ㄐㄧㄥ ㄒㄧˇ • 驚喜 jīng xǐ ㄐㄧㄥ ㄒㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nice surprise
(2) to be pleasantly surprised
(2) to be pleasantly surprised
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nice surprise
(2) to be pleasantly surprised
(2) to be pleasantly surprised
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0